Nhóm Thìn Tuất Sửu Mùi tạo nên tứ hành xung – hiện tượng bốn Địa chi cùng Thổ hành nhưng âm dương trái ngược, gây xung đột năng lượng mạnh. Đây là dạng xung khắc đặc biệt trong 12 con giáp, khác biệt với lục xung thông thường.
Mối quan hệ xung khắc thể hiện qua hai cặp chính: Thìn–Tuất (Thổ ẩm đối Thổ khô) và Sửu–Mùi (Thổ hàn đối Thổ nóng), gây bất hòa tính cách và mâu thuẫn trong công việc, hôn nhân.
Cách hóa giải hiệu quả gồm sử dụng đá quý phong thủy (Thạch Anh Trắng, Ngọc Bích, Citrin). Chú ý điều chỉnh màu sắc hợp mệnh và bố trí không gian theo nguyên tắc thông quan.
Kết hợp tuổi tốt cho Thìn là Dậu (lục hợp), Thân–Tý (tam hợp); Tuất hợp Mão, Dần–Ngọ; Sửu hợp Tỵ–Dậu; Mùi hợp Mão–Hợi. Các tổ hợp này tăng cát khí, giúp cải thiện Cung Phu thê và Cung Quan lộc.
Ảnh hưởng vận mệnh của tứ hành xung là có thật nhưng không tuyệt đối, phụ thuộc vào bát tự đầy đủ, dụng thần và cách ứng phó của mỗi người. Xung khắc chỉ chiếm 15–20% trong hệ thống tứ trụ, có thể hóa giải hoặc biến thành động lực đột phá nếu điều chỉnh đúng cách.
Khái niệm Tứ hành xung và vị trí nhóm Thìn‑Tuất‑Sửu‑Mùi
Tứ hành xung là hiện tượng xung khắc mạnh giữa bốn Địa Chi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi trong hệ thống Ngũ Hành và Can Chi, tạo nên những mâu thuẫn năng lượng ảnh hưởng đến vận mệnh và tính cách con người. Nhóm này thuộc Thổ hành nhưng lại mang tính chất âm dương đối lập, dẫn đến sự va chạm về bản chất.

Thìn Tuất Sửu Mùi là nhóm tứ hành xung và những tuổi này có thể tạo nên mâu thuẫn về tính cách con người
Tứ hành xung là gì và vì sao nó quan trọng?
Tứ hành xung là hiện tượng bốn địa chi cùng thuộc một hành, nhưng mang khí hậu trái ngược, tạo xung đột nội bộ trong hệ thống ngũ hành. Và tứ hành xung quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp cung Phúc đức, Phu thê, Quan lộc trong bát tự. Ngoài ra, sát khí tứ hành xung có thể gây biến động lớn về sức khỏe, hôn nhân và sự nghiệp rõ rệt sau tuổi 35.
Nhóm tuổi Thìn–Tuất–Sửu–Mùi thuộc nhóm nào trong 12 con giáp?
Nhóm Thìn (Rồng), Tuất (Chó), Sửu (Trâu), Mùi (Dê) thuộc tứ mộ khố (bốn kho chứa) trong hệ thống 12 địa chi. Theo Tam Mệnh Thông Hội, bốn chi này đại diện cho bốn góc đất (Thìn là Đông Nam, Tuất là Tây Bắc, Sửu là Đông Bắc, Mùi là Tây Nam) và là nơi ngũ hành tàng phục, chứa năng lượng dồn nén từ các mùa.
Tứ mộ khố có vai trò đặc biệt: Thìn là Thủy khố (kho nước), Tuất là Hỏa khố (kho lửa), Sửu là Kim khố (kho vàng), Mùi là Mộc khố (kho gỗ). Mỗi chi không chỉ thuộc Thổ mà còn tàng chứa khí của hành khác, tạo tính chất phức hợp.
Trong 12 con giáp, nhóm này không thuộc tam hợp hay lục hợp nào, mà tạo thành hệ thống riêng gọi là tứ hành xung hoặc tứ trữ. Khác với lục xung (6 cặp đối đầu trực tiếp như Tý–Ngọ, Sửu–Mùi), tứ hành xung là xung nội tại giữa cùng một hành, gây xáo trộn tinh tế hơn nhưng dai dẳng hơn.
Vì sao nhóm Thìn‑Tuất‑Sửu‑Mùi được coi là xung khắc?
Nhóm Thìn–Tuất–Sửu–Mùi được coi là xung khắc vì cùng thuộc Thổ nhưng khí chất đối kháng. Trong đó, Thìn–Tuất đối xung theo trục Đông–Tây (ẩm–táo), Sửu–Mùi đối xung theo trục bắc–nam (Hàn–Nhiệt). Và khi hai chi trong nhóm này gặp nhau trong bát tự, khí Thổ loạn xung, không thể ổn định để sinh Kim hoặc nhận Hỏa, gây mất cân bằng ngũ hành.
Cụ thể, Thổ cần ổn định và trung hòa để thực hiện vai trò điều hòa ngũ hành, nhưng khi bốn dạng Thổ cực đoan va chạm, trung tâm mất thăng bằng, toàn bộ chu trình tương sinh tương khắc bị gián đoạn. Điểm đặc biệt là loại xung này khá dai dẳng, vì năng lượng không được giải phóng ra ngoài mà quay vào trong tạo rối loạn, giống như nội chiến trong cùng một quốc gia nguy hiểm hơn chiến tranh biên giới.
Mối quan hệ xung khắc giữa Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thể hiện ra sao?
Mối quan hệ xung khắc giữa Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thể hiện qua hai cặp đối xung chính đó là Thìn–Tuất và Sửu–Mùi, với biểu hiện cụ thể là mâu thuẫn tính cách, bất hòa trong hôn nhân và xung đột lợi ích trong công việc. Đặc biệt, các cặp vợ chồng mang tứ hành xung trong bát tự, thường gặp khủng hoảng hôn nhân trong giai đoạn đại vận từ 30–40 tuổi nếu không có dụng thần điều hòa.

Mẫu thuận cụ thể giữa bốn tuổi Thìn Tuất Sửu Mùi là bất hòa trong hôn nhân cùng xung đột công việc
Tuất và Thìn xung nhau như thế nào trong thực tế?
Tuất và Thìn xung nhau thông qua sự đối kháng giữa Thổ khô (Tuất) và Thổ ẩm (Thìn), tạo nên xung đột về tính cách, suy nghĩ, cách tiếp cận vấn đề lẫn công việc. Đặc biệt, người tuổi Tuất thường thẳng thắn, có nguyên tắc rõ ràng, khó thay đổi quan điểm. Còn người tuổi Thìn lại mềm mỏng, thích thích nghi theo hoàn cảnh, đôi khi thiếu kiên định. Khi hai tính cách này gặp nhau, xung đột nảy sinh từ sự khác biệt cơ bản: Tuất coi Thìn là thiếu quyết đoán, Thìn cho rằng Tuất quá cứng nhắc.
Về mặt sức khỏe, Tuất–Thìn xung ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và da. Tuất liên quan đến dạ dày, Thìn liên hệ với lá lách và tụy. Khi hai Địa Chi này xung nhau trong tứ trụ hoặc gặp lưu niên Tuất/Thìn, nguy cơ viêm loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa sẽ tăng lên nhiều.
Trong công việc, Tuất thích làm việc theo kế hoạch cố định, tuân thủ quy trình. Thìn ưa sáng tạo, linh hoạt thay đổi theo tình hình. Nếu làm việc chung không có người điều phối, hai bên dễ mâu thuẫn về phương pháp thực hiện.
Sửu và Mùi có thực sự khắc khẩu – trái tính?
Sửu và Mùi thực sự khắc khẩu và trái tính vì Sửu mang hàn khí âm cực (đông lạnh), còn Mùi chứa nhiệt khí dương cực (hè nóng), tạo nên sự đối nghịch hoàn toàn về mặt năng lượng và tính cách. Cụ thể, người tuổi Sửu thường trầm tính, ít nói, suy nghĩ chín chắn, kiên nhẫn chờ đợi. Người tuổi Mùi cởi mở, nhiệt tình, thích chia sẻ, hành động nhanh nhưng thiếu bền bỉ. Khi hai tính cách này va chạm, Sửu cho rằng Mùi hấp tấp thiếu suy nghĩ, Mùi lại thấy Sửu chậm chạp tiêu cực. Nếu sống chung, hai bên khó tìm được tiếng nói chung trong bố trí nhà cửa, lựa chọn địa điểm sinh sống.
Về sức khỏe, Sửu liên quan đến gan và hệ xương khớp (hay bị lạnh, đau khớp). Mùi ảnh hưởng đến tim và hệ tuần hoàn (dễ nóng trong, cao huyết áp). Khi lưu niên gặp Sửu hoặc Mùi, người có tứ hành xung này dễ bị mất cân bằng âm dương trong cơ thể, biểu hiện qua mệt mỏi, mất ngủ, rối loạn nội tiết.
Còn trong Cung Tài bạch, Sửu–Mùi xung tạo bất ổn tài chính. Sửu có xu hướng tích lũy, tiết kiệm từng đồng. Mùi lại hào phóng, chi tiêu tự do. Nếu cùng quản lý tài chính, hai bên dễ xung đột về cách sử dụng tiền bạc.
Người tuổi Thìn có nên kết hôn với tuổi Sửu hoặc Mùi?
Người tuổi Thìn không nên kết hôn với tuổi Sửu hoặc Mùi vì cả ba đều thuộc nhóm tứ hành xung, dễ gây bất hòa trong Cung Phu thê và ảnh hưởng tiêu cực đến Cung Phúc đức của gia đình. Tỷ lệ ly hôn trong các cặp Thìn–Sửu và Thìn–Mùi cao hơn nhiều so với các cặp không có tứ hành xung.
Cụ thể, Thìn và Sửu tuy cùng Thổ hành, nhưng Thìn là Thổ ẩm ướt (chứa Thủy khí), Sửu là Thổ hàn lạnh (chứa Kim khí). Hai loại Thổ này không hỗ trợ mà triệt tiêu nhau. Trong hôn nhân, người tuổi Thìn thích sự tự do, linh hoạt, không ràng buộc quá chặt. Người tuổi Sửu lại cần sự ổn định, kỷ luật, kiểm soát rõ ràng. Sự khác biệt này tạo xung đột trong cách nuôi dạy con cái, quản lý gia đình và phân chia trách nhiệm.
Còn Thìn và Mùi có mối quan hệ phá hại (hại nhau) theo lý thuyết lục hại. Mùi mang Hỏa khí nóng bức, Thìn chứa Thủy khí ẩm ướt – Hỏa chưng Thủy tạo khí độc, gây mệt mỏi tinh thần. Ngoài ra, người tuổi Mùi nhiệt tình nhưng thiếu kiên nhẫn, dễ nóng giận. Người tuổi Thìn dao động, khó quyết đoán. Khi sống chung, Mùi thấy Thìn thiếu quyết đoán gây bực bội, Thìn cảm thấy Mùi áp lực và thiếu thấu hiểu nên dẫn đến ly thân hoặc ly hôn.
Về Cung Tài bạch, Thìn thích đầu tư linh hoạt, dễ thay đổi hướng kinh doanh. Sửu thận trọng, chỉ tin vào tiết kiệm và tích lũy. Mùi lại hào phóng, chi tiêu tự do. Sự khác biệt này tạo căng thẳng tài chính trong gia đình và dễ tranh cãi về tiền bạc ít nhất một lần mỗi tháng. Tuy nhiên, nếu bát tự của cả hai có dụng thần hỗ trợ mạnh (như Sao Thái Dương, Sao Thái Âm, Sao Mộc Đức), hoặc có tam hợp từ tuổi con cái hoặc năm sinh cha mẹ, vẫn có thể hóa giải bớt xung khắc.
Nhóm tứ hành xung này có xung đột trong công việc không?
Nhóm tứ hành xung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi có xung đột rõ rệt trong công việc, thể hiện qua bất đồng phương pháp làm việc, xung khắc quyền lợi và khó hòa hợp khi làm đối tác kinh doanh. Trong môi trường doanh nghiệp, người tuổi Thìn thích làm việc linh hoạt, thay đổi kế hoạch theo hoàn cảnh, ưa sáng tạo. Người tuổi Tuất yêu cầu quy trình rõ ràng, tuân thủ nguyên tắc, không thích thay đổi đột ngột. Khi hai bên cùng điều hành một dự án, Thìn muốn điều chỉnh chiến lược liên tục, Tuất lại cho rằng việc đó thiếu kỷ luật nên có tranh cãi về định hướng chiến lược, ảnh hưởng đến hiệu suất công ty.
Còn Sửu và Mùi xung đột trong phong cách giao tiếp và tốc độ ra quyết định. Sửu thích làm việc độc lập, ít chia sẻ, quyết định chậm nhưng chắc chắn. Mùi cần trao đổi nhiều, làm theo cảm xúc, quyết định nhanh nhưng thiếu tính toán. Nếu làm việc chung, Mùi thấy Sửu chậm chạp thiếu nhiệt huyết, Sửu cho rằng Mùi hấp tấp thiếu chín chắn nên thường gặp vấn đề về phối hợp công việc, dẫn đến giảm năng suất.
Về kinh doanh, tứ hành xung tạo mâu thuẫn trong phân chia lợi nhuận và quản lý tài chính. Thìn thích tái đầu tư, mở rộng linh hoạt. Tuất ưu tiên ổn định, giảm rủi ro. Sửu muốn tích lũy dài hạn, cắt giảm chi phí. Mùi lại chủ trương chi tiêu cho marketing, mở rộng nhanh. Bốn quan điểm khác biệt này khó tìm tiếng nói chung, dễ dẫn đến tranh chấp quyền lợi. Tuy nhiên, nếu các thành viên hiểu rõ điểm mạnh của nhau và phân công nhiệm vụ hợp lý, tứ hành xung có thể tạo ra sự đa dạng quan điểm có lợi. Thìn phụ trách chiến lược linh hoạt, Tuất quản lý quy trình chặt chẽ, Sửu kiểm soát tài chính, Mùi phát triển thị trường – mỗi người nên đảm nhận vai trò riêng để không chồng chéo.
Cách hóa giải xung khắc Thìn – Tuất – Sửu – Mùi hiệu quả
Xung khắc Thìn–Tuất–Sửu–Mùi có thể hóa giải hiệu quả thông qua phong thủy, sử dụng đá quý, điều chỉnh màu sắc và bố trí không gian sống hợp căn mệnh năm sinh. Vì việc lựa chọn công cụ hóa giải phù hợp với từng cung mệnh, kết hợp đá quý phong thủy, màu sắc và nguyên tắc bố trí không gian sẽ tạo sự cân bằng năng lượng, giảm mâu thuẫn để cải thiện vận hạn.

Sử dụng trang sức đá quý hỗ trợ là cách hiệu quả có thể loại bỏ sự xung khắc giữa các tuổi Thìn Tuất Sửu Mùi
Có thể hóa giải tứ hành xung bằng phong thủy không?
Có thể hóa giải tứ hành xung bằng phong thủy thông qua nguyên tắc thông quan, đó là dùng hành trung gian để kết nối và hòa giải hai Thổ hành đối kháng. Cụ thể, phương pháp thông quan sử dụng Kim hành để tiêu hao Thổ hành dư thừa, sẽ giúp giảm năng lượng xung khắc giữa các tuổi Thìn–Tuất hoặc Sửu–Mùi.
Các vật phẩm hành Kim hiệu quả gồm đồ kim loại (đồng, bạc, vàng), trong đó có đồng hồ treo tường kim loại, chuông gió kim loại, tượng đồng, hoặc khung tranh bằng kim loại đặt ở hướng Tây và Tây Bắc sẽ mang hiệu quả cao nhất. Chú ý, trọng lượng và kích thước vật phẩm cũng quan trọng – càng nặng, càng lớn, năng lượng Kim càng mạnh.
Ngoài ra màu sắc hành Kim (trắng, bạc, vàng kim) cũng hỗ trợ hóa giải. Sơn tường phòng khách hoặc phòng ngủ màu trắng kem, trắng ngà giúp tăng khí Kim, làm dịu xung đột. Rèm cửa, ga trải giường màu bạc, vàng nhạt tăng cường hiệu quả. Tuy nhiên, lượng hành Kim cần phù hợp, không quá nhiều. Nếu bát tự của người đó đã có Kim hành vượng, thêm Kim sẽ gây mất cân bằng ngược lại. Cho nên mọi người chỉ áp dụng khi Thổ hành trong tứ trụ quá nhiều hoặc khi tứ hành xung gây tổn hại rõ rệt đến sức khỏe, tài chính, quan hệ.
Đá quý phong thủy nào hỗ trợ điều hòa xung khắc tuổi?
Đá quý phong thủy hỗ trợ điều hòa xung khắc tuổi bao gồm Thạch Anh trắng cho nhóm Thổ hành, Ngọc Bích cho Thìn, Citrine cho Tuất, Thạch Anh Tím cho Sửu và Ruby cho Mùi. Trong đó, Thạch Anh trắng thuộc Kim hành, giúp tiêu hao Thổ hành dư thừa, cân bằng năng lượng cho cả bốn tuổi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Đá có tần số rung 7Hz, tương đồng với tần số não bộ alpha, giúp giảm căng thẳng tinh thần.
Ngọc Bích thuộc Mộc hành, đặc biệt phù hợp với tuổi Thìn. Thìn chứa Ất Mộc, Quý Thủy – Ngọc Bích tăng cường Mộc khí, giúp Thìn vững vàng hơn khi đối diện Tuất (Kim khắc Mộc). Còn Citrin thuộc hành Hỏa và Kim, hợp với tuổi Tuất. Vì Tuất chứa Tân Kim, Đinh Hỏa – Citrin màu vàng cam sẽ cân bằng hai năng lượng này, giúp giảm tính cứng rắn của Kim, làm dịu Hỏa khô.
Thạch Anh tím thuộc hành Hỏa và Thủy, phù hợp tuổi Sửu do Sửu mang hàn khí cực âm, Thạch Anh tím sẽ giúp điều hòa hàn khí, cải thiện tuần hoàn máu. Cuối cùng đá Ruby thuộc hành Hỏa, hợp với tuổi Mùi vì Mùi chứa Đinh Hỏa, Ất Mộc giúp tăng cường Hỏa khí, nhưng cần chọn loại màu nhạt thay vì đỏ thẫm để tránh Hỏa quá vượng gây nóng nảy.
Cách đeo đúng đó là vòng tay bên trái để hấp thụ năng lượng, bên phải để phát tán năng lượng. Người có tứ hành xung nên đeo bên trái để nhận năng lượng cân bằng từ đá. Tuy nhiên, IRuby – với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đá quý phong thủy – khuyến nghị nên kiểm tra bát tự đầy đủ trước khi chọn đá, vì mỗi người có dụng thần và kỵ thần riêng.
Màu sắc hợp mệnh giúp giảm xung khắc cho từng tuổi ra sao?
Tuổi Thìn chứa Ất Mộc, Quý Thủy nên hợp với hợp với màu xanh lá, xanh lục để tăng cường Mộc khí, giúp Thìn mềm mỏng hơn, giảm dao động. Đặc biệt màu xanh lục làm dịu Thủy khí, cải thiện khả năng giao tiếp.
Tuổi Tuất chứa Tân Kim, Đinh Hỏa hợp với màu trắng, vàng kim để tăng Kim khí, làm dịu Hỏa khí khô cháy. Màu vàng kim còn giúp cân bằng Thổ, tránh quá cứng rắn để người Tuất quyết đoán hơn nhưng bớt bảo thủ.
Tuổi Sửu mang hàn khí cực âm nên hợp với màu đỏ, cam để điều hòa hàn khí, tăng sinh lực. Ngoài ra màu hồng nhẹ nhàng sẽ phù hợp nữ giới tuổi Sửu, giúp tăng cường năng lượng tích cực để cải thiện Cung Phu thê và Cung Tài bạch.
Tuổi Mùi chứa Đinh Hỏa quá vượng nên hợp với màu xanh dương, đen để làm mát và cân bằng nhiệt khí. Ngoài ra màu xám trung hòa, giúp Mùi bớt nóng nảy, suy nghĩ chín chắn hơn.
Màu cần tránh cũng quan trọng, và tuổi Thìn cần tránh màu trắng (Kim khắc Mộc), Tuất tránh đen (Thủy khắc Hỏa), Sửu tránh xanh lá (Mộc khắc Thổ), Mùi tránh đỏ thẫm (Hỏa quá vượng).
Nên tránh điều gì khi bố trí nhà cửa theo tuổi Thìn–Tuất–Sửu–Mùi?
Đối với các tuổi Thìn–Tuất–Sửu–Mùi, mọi người nên tránh đặt phòng ngủ hoặc bàn làm việc ở phương xung khắc, không đặt gương đối diện giường, và tránh để cây gai góc trong phòng ngủ khi bố trí nhà cửa. Cụ thể, người tuổi Thìn không nên có phòng ngủ hướng Tây Bắc (phương Tuất), tuổi Tuất tránh Đông Nam (phương Thìn), tuổi Sửu tránh Tây Nam (phương Mùi), tuổi Mùi tránh Đông Bắc (phương Sửu).
Còn gương đối diện giường là cấm kỵ lớn, vì nó sẽ phản chiếu năng lượng, tạo khí sát trực xạ vào người đang ngủ, đặc biệt nguy hiểm cho người có tứ hành xung vốn đã bất ổn về năng lượng. Việc đặt gương đối giường thường gây ra rối loạn giấc ngủ, suy nhược thần kinh, ảnh hưởng Cung Tật Ách. Ngoài ra, cây có gai hoặc lá nhọn (xương rồng, hoa hồng, lưỡi hổ) cũng không nên đặt trong phòng ngủ. Theo mệnh lý, cây gai tạo sát khí, tăng xung đột cho người có tứ hành xung.
Đặc biệt khi bố trị nhà cửa, những người thuộc tuổi tứ hành xung Thìn–Tuất–Sửu–Mùi cần tránh sơn toàn bộ nhà màu với kỵ thần. Trong đó tuổi Thìn cần tránh trắng toàn bộ, tuổi Tuất tránh đen, tuổi Sửu tránh xanh lá đậm, tuổi Mùi tránh đỏ thẫm. Hiệu quả nhất là phối hợp màu hỷ thần (70%) cộng màu trung tính (30%) để tạo cảm giác thoải mái, giảm căng thẳng trong nhà.
Gợi ý kết hợp tuổi tốt nếu thuộc nhóm Thìn – Tuất – Sửu – Mùi
Người thuộc nhóm Thìn–Tuất–Sửu–Mùi nên kết hợp với các tuổi tam hợp hoặc lục hợp để tăng cát khí, cải thiện Cung Phu thê, Cung Quan lộc và Cung Tài bạch. Chú ý để lựa chọn được đối tác hợp tuổi mọi người cần dựa trên Địa Chi, mệnh ngũ hành và quan hệ tam hợp/lục hợp để tạo năng lượng tích cực, hỗ trợ lẫn nhau trong sự nghiệp và cuộc sống.

Ngoài đá phong thủy, mọi người có thể sử dụng tuổi trung gian để hóa giải bớt xung khắc nhóm Thìn Tuất Sửu Mùi
Tuổi Thìn nên kết hợp với tuổi nào để tăng cát khí?
Tuổi Thìn nên kết hợp với Dậu (lục hợp), Thân–Tý (tam hợp) cùng Hợi để tăng cát khí, cải thiện Cung Phúc đức và Cung Tài bạch. Đặc biệt, Thìn–Dậu là hai tuổi bổ trợ hoàn hảo, khi Thìn hỗ trợ Dậu phát triển sự nghiệp, Dậu mang lại sự ổn định tài chính cho Thìn.
Còn Thân (Khỉ) và Tý (Chuột) tạo tam hợp Thân–Tý–Thìn. Ba tuổi này cùng tạo năng lượng Thủy hành, giúp Thìn linh hoạt, sáng tạo, tăng cơ hội thành công trong kinh doanh. Ngoài ra tuổi Thìn và Họi cũng hợp nhau, khi Hợi mang lại sự chân thành, ổn định cho Thìn hay dao động ít tranh cãi.
Tuổi Thìn nên tránh kết hợp với Tuất (xung trực tiếp), Sửu–Mùi (tứ hành xung), và Thìn (tự xung). Vì Thìn–Thìn kết hợp khiến cả hai cùng dao động, thiếu người dẫn dắt, dễ thất bại.
Người tuổi Tuất nên chọn đối tác làm ăn là ai?
Người tuổi Tuất nên chọn Mão (lục hợp), Dần–Ngọ (tam hợp) làm đối tác kinh doanh để tăng Cung Quan lộc và Cung Tài bạch. Trong đó, Mão là kết hợp hoàn hảo cho kinh doanh. Tuất cứng rắn, có nguyên tắc, Mão khéo léo, linh hoạt giao tiếp. Tuất quản lý nội bộ, Mão phát triển quan hệ đối ngoại – hai bên bổ trợ không trùng lặp.
Còn Dần (Hổ) và Ngọ (Ngựa) tạo tam hợp Dần–Ngọ–Tuất. Ba tuổi này cùng thuộc Hỏa hành, tạo năng lượng mạnh mẽ, quyết đoán, phù hợp ngành năng động (bất động sản, xây dựng, thương mại).
Tuổi Tuất cần tránh hợp tác với Thìn (xung chính), Dậu (Dậu–Tuất hại nhau), và Tuất (tự xung). Đặc biệt Dậu–Tuất tạo hai bên cạnh tranh quyền lực, khó nhượng bộ.
Có nhóm tuổi nào tam hợp hỗ trợ tốt cho tuổi Sửu và Mùi không?
Sửu thuộc tam hợp Tỵ–Dậu–Sửu, còn Mùi thuộc tam hợp Mão–Mùi–Hợi, cả hai đều được hỗ trợ mạnh mẽ từ nhóm tam hợp của mình. Cụ thể, Sửu hợp với Tỵ (Rắn) và Dậu (Gà) – ba tuổi tạo Tam hợp này kết hợp tạo sức mạnh Kim hành vững chắc. Trong hôn nhân, Sửu–Tỵ hoặc Sửu–Dậu có tỷ lệ hạnh phúc lâu dài. Trong kinh doanh, nhóm Tỵ–Dậu–Sửu phù hợp ngành tài chính, luật pháp, kế toán cùng các lĩnh vực cần chính xác, kỷ luật.
Còn Mùi hợp với Mão (Mèo) và Hợi (Lợn) – ba tuổi tạo Tam hợp này kết hợp tạo Mộc hành sinh trưởng mạnh mẽ. Trong hôn nhân, Mùi–Mão có tỷ lệ hạnh phúc 77%, Mùi–Hợi đạt 72%. Trong sự nghiệp, nhóm Mão–Mùi–Hợi phù hợp ngành sáng tạo, giáo dục, y tế, nông nghiệp cùng các lĩnh vực cần nhân văn, phát triển. Ngoài ra, lục hợp của Sửu là Tý (Chuột), của Mùi là Ngọ (Ngựa) giúp Sửu linh hoạt hơn và Mùi bớt bốc đồng.
Tuy nhiên, Sửu cần tránh Mùi (xung chính), Thìn–Tuất (tứ hành xung). Mùi tránh Sửu (xung chính), Thìn–Tuất (tứ hành xung). Ngoài ra, Sửu tránh Ngọ (Ngọ–Sửu hại nhau), Mùi tránh Tý (Tý–Mùi hại nhau).
Tuổi Thìn – Tuất – Sửu – Mùi có thực sự xui xẻo khi đi cùng nhau?
Tuổi Thìn–Tuất–Sửu–Mùi không xui xẻo tuyệt đối khi đi cùng nhau, mà tùy thuộc vào bát tự, dụng thần, kỵ thần và mức độ hiểu biết, điều chỉnh của mỗi người. Vì trường hợp có tứ hành xung nhưng được hóa giải đúng cách vẫn đạt thành công cao trong sự nghiệp và hôn nhân, không thua kém các cặp hợp tuổi.

Nếu biết cách hóa giải thì nhóm Thìn Tuất Sửu Mùi hoàn toàn được đạt thành công cao trong sự nghiệp và hôn nhân
Có nhất thiết phải tránh hoàn toàn người nhóm tứ hành xung này không?
Không nhất thiết phải tránh hoàn toàn người nhóm tứ hành xung, vì xung khắc không phải lúc nào cũng xấu và còn phụ thuộc vào bát tự đầy đủ (năm, tháng, ngày, giờ sinh) của cả hai người. Trong đó, bát tự gồm bốn trụ (năm, tháng, ngày, giờ), mỗi trụ có một Thiên Can và một Địa Chi – tổng cộng tám chữ. Chỉ nhìn năm sinh (một Địa Chi) không đủ để đánh giá toàn bộ vận mệnh. Nếu tháng, ngày, giờ sinh có dụng thần hóa giải mạnh, xung khắc năm sinh sẽ giảm tác động.
Trong một số trường hợp, tứ hành xung lại cần thiết. Vì nếu bát tự có quá nhiều Thổ hành, người đó dễ trì trệ, thiếu động lực. Gặp tứ hành xung lại là cơ hội phá vỡ trì trệ, tạo biến động tích cực. Ví dụ, người sinh năm Canh Thìn (2000) có mệnh ngũ hành Bạch Lạp Kim (vàng sáp ong) thuộc Kim, nếu gặp người tuổi Tuất hai bên cùng Kim có thể hợp tác tốt trong lĩnh vực tài chính, kim hoàn.
Ngoài ra, nếu cha mẹ và con cái có tứ hành xung, không thể tránh được. Trong trường hợp này, cần dùng phong thủy, đá quý, màu sắc để hóa giải. Ngược lại, nếu hai người hoàn toàn không hợp (có cả tứ hành xung, lục xung, lục hại đồng thời), lại không có dụng thần hóa giải, thì nên cân nhắc kỹ trước khi kết hôn hoặc hợp tác lâu dài để tránh xung khắc với nhau.
Tứ hành xung có ảnh hưởng thật sự đến vận mệnh không?
Tứ hành xung có ảnh hưởng đến vận mệnh, nhưng mức độ phụ thuộc vào cục số, dụng thần, kỵ thần trong bát tự và cách ứng phó của mỗi người. Trong đó, ảnh hưởng của tứ hành xung thể hiện rõ trong đại vận và lưu niên. Đại vận là chu kỳ 10 năm, lưu niên là từng năm cụ thể. Khi đại vận hoặc lưu niên trùng với Địa Chi xung trong bát tự, người đó dễ gặp biến động lớn. Ví dụ, người sinh năm Thìn, khi đến lưu niên Tuất (năm Tuất), gặp Tuất xung Thìn – dễ có thay đổi công việc, chuyển nhà, hoặc vấn đề sức khỏe.
Tuy nhiên, ảnh hưởng không phải lúc nào cũng tiêu cực. Nếu nhật chủ mạnh, có dụng thần hỗ trợ như sao tốt chiếu mệnh thì xung khắc lại tạo đột phá. Về mặt khoa học, chưa có bằng chứng chứng minh tứ hành xung ảnh hưởng vật lý đến con người. Tuy nhiên, yếu tố tâm lý học và văn hóa có vai trò lớn. Nếu người ta tin vào tứ hành xung và lo lắng quá mức, căng thẳng tâm lý sẽ ảnh hưởng hành vi, quyết định, từ đó tác động gián tiếp đến kết quả cuộc sống.
Ngược lại, nếu hiểu đúng bản chất tứ hành xung, sử dụng nó như công cụ tự nhận thức, cải thiện điểm yếu, người ta có thể chủ động điều chỉnh. Ví dụ, biết mình là tuổi Thìn hay dao động, gặp Tuất dễ xung đột, nên chủ động rèn luyện tính kiên định, học cách giao tiếp hiệu quả. Biết mình tuổi Sửu chậm chạp, gặp Mùi dễ bất hòa thì hãy chủ động nhanh nhẹn hơn, cởi mở hơn.
Tóm lại, tứ hành xung có ảnh hưởng thực tế đến vận mệnh thông qua cơ chế tâm lý, văn hóa và hành vi, nhưng không phải định mệnh tuyệt đối. Hiểu rõ bản chất, hóa giải đúng cách, và chủ động điều chỉnh sẽ biến thách thức thành cơ hội phát triển. Tốt nhất mọi người hãy liên hệ trực tiếp IRuby qua Hotline: 0858866666, tại đây cả nam và nữ sẽ được tư vấn về đá quý phong thủy cao cấp, giúp bản thân lựa chọn viên đá phù hợp để hóa giải tứ hành xung, điều này rất quan trọng để cân bằng năng lượng và nâng cao vận hạn.