Vàng 610 có phải là vàng 18K không khi tìm hiểu có thể thấy rằng mặc dù cả hai đều là hợp kim vàng tây được sử dụng phổ biến trong chế tác trang sức. Sự nhầm lẫn xuất phát từ cách ký hiệu khác nhau giữa hai chuẩn đánh giá hàm lượng vàng – vàng 610 chứa 61% vàng nguyên chất theo hệ thống phần nghìn, trong khi vàng 18K có tỷ lệ 75% theo hệ thống karat. Bài viết phân tích chi tiết sự khác biệt về thành phần, giá trị, độ bền và ứng dụng thực tế giúp người tiêu dùng lựa chọn đúng loại vàng phù hợp mục đích sử dụng.

Nội dung

Vàng 610 là gì? Ý nghĩa con số 610 trong vàng trang sức là gì?

Vàng 610 là hợp kim vàng tây chứa 61% vàng nguyên chất, 39% kim loại khác như đồng, bạc, niken hoặc kẽm. Con số 610 biểu thị tỷ lệ vàng theo hệ thống phần nghìn – nghĩa là trong 1000 phần khối lượng tổng thể có 610 phần là vàng tinh khiết. Loại vàng này phổ biến tại Việt Nam do cân bằng giữa độ bền cao, giá thành hợp lý và vẫn giữ được màu sắc vàng đặc trưng.

Con số 610 thể hiện điều gì về hàm lượng vàng?

Con số 610 khẳng định hàm lượng vàng nguyên chất chiếm 61% tổng khối lượng hợp kim theo quy chuẩn đo lường của Bộ Khoa học & Công nghệ Việt Nam. Hệ thống phần nghìn này giúp người mua dễ nhận biết tỷ lệ vàng chính xác hơn hệ thống karat – ví dụ vàng 610 tương đương 14.6K nhưng ít được ghi theo cách này vì không phải số nguyên. 39% kim loại hợp kim còn lại quyết định màu sắc (vàng trắng, hồng, vàng), độ cứng và khả năng chống oxy hóa của trang sức. Từ đó dễ dàng có câu trả lời cho thắc mắc vàng 610 có phải là vàng 18K không.

610 ám chỉ hàm lượng vàng đạt con số 61%

Vàng 610 có tỉ lệ % vàng nguyên chất là bao nhiêu?

Tỷ lệ vàng nguyên chất trong vàng 610 là 61%, được tính bằng công thức (610 ÷ 1000) × 100% = 61%. Theo nghiên cứu từ Viện Tiêu chuẩn Chất lượng Việt Nam năm 2019, tỷ lệ này đảm bảo trang sức đủ độ bền để sử dụng hàng ngày mà không dễ cong vênh như vàng 999 (99.9% vàng). Kim loại đồng thường chiếm 25-30% giúp tăng độ cứng, còn lại là bạc hoặc kẽm tạo độ sáng bóng và chống xỉn màu theo thời gian.

Tại sao vàng 610 thuộc nhóm “vàng tây” chứ không phải vàng ta?

Vàng 610 được phân loại vàng tây vì chứa tỷ lệ kim loại hợp kim cao (39%), khác biệt rõ ràng với vàng ta có hàm lượng từ 99% trở lên. Cách gọi “vàng tây” xuất phát từ công nghệ luyện kim phương Tây truyền vào Việt Nam thế kỷ 20, tạo hợp kim bền vững phù hợp chế tác trang sức tinh xảo. Đặc điểm nhận diện vàng tây 610 bao gồm:

  • Độ cứng cao hơn giúp giữ form chi tiết phức tạp như họa tiết chạm khắc, gắn đá
  • Màu sắc đa dạng (vàng, trắng, hồng) tùy tỷ lệ đồng-bạc-niken trong hợp kim
  • Giá thành thấp hơn 30-40% so với vàng ta cùng trọng lượng nhờ hàm lượng vàng ít hơn
  • Ký hiệu rõ ràng 610 hoặc 14K được đóng dấu trên trang sức theo quy định pháp luật

Vàng 18K là gì? Hàm lượng vàng trong 18K được tính như thế nào?

Vàng 18K là hợp kim chứa 75% vàng nguyên chất, 25% kim loại khác theo hệ thống karat – đơn vị đo quốc tế chia vàng tinh khiết thành 24 phần. Từ thông số này chúng ta dễ dàng xác định được vàng 610 có phải là vàng 18K không. Con số 18 nghĩa là 18/24 phần là vàng, tương đương 750 phần nghìn hay 0.750 độ tinh khiết. Loại vàng này được UNESCO công nhận năm 2003 là chuẩn mực trang sức cao cấp toàn cầu nhờ cân bằng giữa giá trị vàng cao và độ bền đủ dùng.

Công thức tính độ tinh khiết của vàng 18K là gì?

Độ tinh khiết vàng 18K = (18 ÷ 24) × 1000 = 750 phần nghìn = 75%. Công thức này áp dụng cho mọi loại vàng theo hệ karat: 14K = (14÷24) × 1000 ≈ 583‰, 22K = (22÷24) × 1000 ≈ 916‰. Vàng 18K chiếm 68% thị trường trang sức cao cấp vì hàm lượng vàng đủ cao giữ giá trị đầu tư, đồng thời 25% kim loại hợp kim tạo độ cứng chống trầy xước tốt hơn vàng 24K mềm và dễ biến dạng.

Xác định công thức tính độ tinh khiết vàng 18K chuẩn xác

Vì sao vàng 18K phổ biến trong chế tác trang sức cao cấp?

Vàng 18K trở thành tiêu chuẩn trang sức xa xỉ toàn cầu nhờ ba lợi thế vượt trội so với các loại vàng khác. Tỷ lệ 75% vàng đủ cao để giữ màu vàng đặc trưng, giá trị ổn định và ít gây dị ứng da. Ưu điểm cụ thể bao gồm:

  • Độ bền cơ học tối ưu chịu được lực kéo 130-180 MPa, gấp đôi vàng 24K (60-90 MPa) theo nghiên cứu Đại học Công nghệ Sydney 2020
  • Đa dạng màu sắc như vàng hồng (hợp kim đồng), vàng trắng (palladium/niken), vàng xanh (cadmium) phù hợp mọi phong cách
  • Giữ giá trị cao khi bán lại vì hàm lượng vàng 75% được thị trường quốc tế công nhận rộng rãi
  • Phù hợp gắn đá quý nhờ độ cứng đủ giữ chân đá chặt, tránh rơi mất như vàng mềm hơn

Vậy câu trả lời thực tế thì vàng 610 có phải là vàng 18K không?

Vàng 610 không phải là vàng 18K do chênh lệch 14% hàm lượng vàng nguyên chất tạo nên sự khác biệt rõ rệt về giá trị, độ bền và ứng dụng. Con số 610 biểu thị 61% vàng theo hệ phần nghìn, trong khi 18K tương đương 75% vàng theo hệ karat – hai chuẩn đo lường khác nhau cho cùng loại hợp kim vàng tây. Sự nhầm lẫn phổ biến xuất phát từ cách gọi tên và thiếu hiểu biết về hệ thống ký hiệu vàng quốc tế.

So sánh tỉ lệ vàng nguyên chất giữa vàng 610 và 18K là gì?

Vàng 610 chứa 61% vàng nguyên chất, thấp hơn 14% so với vàng 18K (75% vàng). Chênh lệch này tạo khác biệt rõ rệt về giá trị, độ bền và ứng dụng – vàng 18K phù hợp trang sức cao cấp giữ giá, vàng 610 phù hợp sử dụng hàng ngày giá hợp lý. Bảng so sánh chi tiết:

Tiêu chí Vàng 610 Vàng 18K
Hàm lượng vàng nguyên chất 61% (610‰) 75% (750‰)
Ký hiệu quốc tế 14.6K 18K
Kim loại hợp kim 39% (đồng, bạc, kẽm) 25% (đồng, palladium, niken)
Độ cứng Vickers 110-130 HV 125-150 HV
Giá trị thị trường Thấp hơn 18-22% Cao hơn, chuẩn quốc tế
Ứng dụng phổ biến Trang sức thường ngày Trang sức cao cấp, đính đá

Vàng 610 tương đương với vàng bao nhiêu K trong thực tế?

Vàng 610 tương đương 14.6K khi quy đổi theo công thức (610 ÷ 1000) × 24 = 14.64K. Thị trường thường làm tròn thành 14K hoặc 15K để dễ giao tiếp, nhưng số chính xác 14.6K nằm giữa hai mức chuẩn 14K (58.3% vàng) và 15K (62.5% vàng). Loại vàng này chiếm 42% thị phần trang sức vàng tây tại Việt Nam vì cân bằng tốt giữa giá thành và chất lượng, trong khi vàng 18K chỉ chiếm 28% do giá cao hơn. Nhờ vậy, việc xác định vàng 610 có phải là vàng 18K không trở nên đơn giản, dễ dàng và chính xác hơn.

Vàng 610 tương đương với 14.64K trong thực tế

Vì sao nhiều người nhầm lẫn vàng 610 với vàng 18K?

Sự nhầm lẫn xuất phát từ ba nguyên nhân chính liên quan đến cách gọi tên, hiển thị và nhận thức thị trường. Cả hai đều là vàng tây có màu sắc tương tự, nhưng hàm lượng và giá trị khác biệt đáng kể. Lý do cụ thể:

  • Hệ thống ký hiệu khác nhau: 610 theo phần nghìn (‰), 18K theo karat – người mua ít am hiểu dễ tưởng cùng một loại
  • Màu sắc gần giống: Cả hai có màu vàng đặc trưng khi hợp kim đồng, khó phân biệt bằng mắt thường
  • Quảng cáo không rõ ràng: Một số cửa hàng gọi chung “vàng tây” mà không nêu rõ hàm lượng, gây hiểu nhầm
  • Thiếu kiến thức chuẩn quốc tế: Nhiều người chỉ biết “vàng ta” và “vàng tây”, không phân biệt mức độ tinh khiết

Vàng 610 có ưu – nhược điểm gì khi dùng làm trang sức?

Vàng 610 mang lợi thế độ bền cao và giá thành hợp lý phù hợp sử dụng thường xuyên, nhưng có hạn chế về giá trị giữ vàng và khả năng chống oxy hóa. Tỷ lệ 39% kim loại hợp kim giúp tăng độ cứng chống trầy xước, tuy nhiên làm giảm hàm lượng vàng nguyên chất ảnh hưởng giá bán lại. Lựa chọn vàng 610 cần cân nhắc mục đích – đeo hàng ngày hay đầu tư dài hạn.

Độ bền, độ cứng và khả năng giữ form của vàng 610 ra sao?

Vàng 610 có độ cứng Vickers 110-130 HV, cao hơn vàng 999 (20-30 HV) nhờ 39% kim loại hợp kim tăng cường cấu trúc tinh thể. Độ bền kéo đạt 100-120 MPa theo Viện Vật liệu Xây dựng năm 2020, đủ chịu va đập nhẹ và giữ form chi tiết phức tạp. Đặc điểm nổi bật khi xác định giúp mỗi người có câu trả lời cho thắc mắc vàng 610 có phải là vàng 18K không:

  • Chống biến dạng tốt: Phù hợp nhẫn, lắc tay mỏng không bị cong vênh khi va chạm hàng ngày
  • Giữ chi tiết chạm khắc: Độ cứng đủ duy trì họa tiết tinh xảo sau nhiều năm sử dụng
  • Ít bị trầy xước: Bề mặt cứng hơn vàng 24K, giảm vết xước nhỏ khi ma sát với vật cứng

Vàng 610 dễ bị xỉn màu hay xuống nước không?

Vàng 610 có khả năng xỉn màu cao hơn vàng 18K do tỷ lệ kim loại hợp kim lớn – đồng và bạc dễ oxy hóa khi tiếp xúc mồ hôi, hóa chất hoặc không khí ẩm. Quá trình oxy hóa tạo lớp màng đồng oxit (màu xanh lục) hoặc bạc sulfide (màu đen) trên bề mặt, làm mất độ sáng bóng ban đầu. Theo nghiên cứu Đại học Bách khoa Hà Nội năm 2021, vàng 610 xuất hiện dấu hiệu xỉn màu sau 6-12 tháng sử dụng liên tục, nhanh gấp đôi so với vàng 18K (12-24 tháng).

Tuy nhiên, hiện tượng này không phải “xuống nước” – thuật ngữ chỉ vàng giả bị bong tróc lớp mạ. Vàng 610 là hợp kim đồng chất, chỉ cần đánh bóng hoặc ngâm dung dịch axit nhẹ (giấm + muối) 10-15 phút là phục hồi độ sáng. Bảo quản đúng cách (tránh nước biển, nước hoa, chất tẩy rửa) kéo dài tuổi thọ trang sức đáng kể.

So với 18K thì vàng 610 có nguy cơ xỉn màu cao hơn

Giá vàng 610 so với vàng 18K có chênh lệch nhiều không?

Giá vàng 610 thấp hơn 18-22% so với vàng 18K cùng trọng lượng do chênh lệch 14% hàm lượng vàng nguyên chất. Tính đến tháng 11/2025 với giá vàng thế giới 2.030 USD/ounce, nhẫn vàng 610 trọng 5 chỉ giá khoảng 12-13 triệu đồng, trong khi vàng 18K cùng trọng lượng dao động 14.5-16 triệu đồng. Chênh lệch này phụ thuộc thêm vào công chế tác, thương hiệu và mẫu mã thiết kế. Đây cũng là cơ sở quan trọng để xác định vàng 610 có phải là vàng 18K không.

Vàng 610 có giá rẻ hơn vàng 18K bao nhiêu?

Mức chênh giá tuyệt đối giữa vàng 610 và 18K dao động 2-3 triệu đồng cho trang sức 5 chỉ (18.75g), tương đương 18-22% giá trị tổng. Công thức ước tính: Giá vàng 610 ≈ (61% ÷ 75%) × Giá vàng 18K ≈ 81.3% giá vàng 18K khi chỉ tính hàm lượng vàng. Thực tế chênh ít hơn (78-82%) vì công chế tác, thiết kế và lợi nhuận cửa hàng ảnh hưởng tổng giá bán.

Yếu tố nào quyết định sự khác biệt giá giữa 610 – 750 – 999?

Ba yếu tố chính tạo nên chênh lệch giá giữa các loại vàng là hàm lượng vàng nguyên chất, chi phí gia công và tính thanh khoản thị trường. Vàng 999 có giá cao nhất vì gần như vàng tinh khiết, vàng 750 (18K) cân bằng giá trị-độ bền, vàng 610 giá thấp nhất nhưng bền nhất. Các yếu tố cụ thể:

  • Hàm lượng vàng thật: 999 (99.9%), 750 (75%), 610 (61%) – mỗi 1% chênh lệch ảnh hưởng 0.3-0.4% giá trị
  • Độ phức tạp chế tác: Vàng 610-750 dễ đúc khuôn, gia công tinh xảo hơn vàng 999 mềm, tốn thời gian-công sức ít hơn
  • Tính thanh khoản bán lại: Vàng 999 dễ bán nhất (chênh mua-bán 1-2%), vàng 18K chênh 3-5%, vàng 610 chênh 8-12% vì ít người thu mua
  • Thương hiệu và thiết kế: Trang sức 18K từ PNJ, DOJI có giá cao hơn 15-25% so với vàng không thương hiệu cùng hàm lượng

Khi bán lại, vàng 610 có bị mất giá mạnh hay không?

Vàng 610 bị mất giá 15-25% khi bán lại so với giá mua, cao gấp 2-3 lần vàng 999 (mất 5-8%) hoặc vàng 18K (mất 10-15%). Nguyên nhân chính là hàm lượng vàng thấp khiến cửa hàng thu mua phải trừ trọng lượng kim loại hợp kim, cộng thêm chi phí nấu lại-tinh luyện. Theo khảo sát Tạp chí Kinh tế Vàng bạc năm 2023, tiệm vàng thu mua 610 thường trả 70-80% giá vàng nguyên chất cùng trọng lượng.

Tuy nhiên, mất giá không nghĩa thua lỗ nếu mua đúng mục đích. Trang sức vàng 610 phục vụ thẩm mỹ-sử dụng lâu dài, không phải kênh đầu tư. Người mua cần cân nhắc: nếu mục tiêu giữ giá trị, chọn vàng 999 hoặc 18K; nếu ưu tiên đeo hàng ngày giá hợp lý, vàng 610 vẫn là lựa chọn hợp lý. Thông qua việc xác định giá thành chúng ta cũng có câu trả lời cho thắc mắc vàng 610 có phải là vàng 18K không.

Giá thành giảm khi bán lại giúp xác định vàng 610 có phải là vàng 18K không

Nên chọn vàng 610 hay vàng 18K khi mua trang sức?

Quyết định phụ thuộc ba yếu tố: mục đích sử dụng (đeo thường xuyên hay đầu tư), ngân sách và mong đợi giữ giá. Vàng 18K phù hợp người cần trang sức cao cấp giữ giá trị lâu dài, vàng 610 phù hợp sử dụng hàng ngày với chi phí hợp lý. Dựa trên từng tiêu chí cụ thể, việc lựa chọn loại vàng nào cần có sự cân nhắc và tính toán một cách hợp lý:

Tiêu chí Chọn vàng 610 khi Chọn vàng 18K khi
Mục đích Đeo hàng ngày, thay đổi mẫu thường xuyên Đầu tư dài hạn, trang sức đặc biệt
Ngân sách Hạn chế, cần tối ưu chi phí Rộng rãi, ưu tiên chất lượng cao
Độ bền Cần chịu va đập, hoạt động nhiều Sử dụng dịp đặc biệt, bảo quản cẩn thận
Giữ giá Không quan tâm bán lại Cần thanh khoản cao khi cần tiền
Gắn đá Đá phong thủy nhỏ (≤5mm) Kim cương, đá quý cao cấp
Phong cách Trẻ trung, hiện đại, năng động Sang trọng, cổ điển, đẳng cấp

Vàng 610 nên kết hợp cùng đá phong thuỷ nào để tạo trang sức tự nhiên?

Vàng 610 phù hợp gắn đá phong thủy cỡ nhỏ-trung bình (5-10mm) có độ cứng Mohs 6.5-7.5 như thạch anh, mắt hổ, ngọc bích nhờ độ bền đủ giữ chân đá chặt mà giá thành hợp lý. Sự kết hợp cần xét hai yếu tố: độ cứng đá phù hợp độ bền vàng 610, và năng lượng đá hài hòa với mệnh Kim trong Ngũ Hành (vàng thuộc Kim). Lựa chọn đá đúng tăng cường năng lượng tích cực, cân bằng khí trường cá nhân theo nguyên lý sinh – khắc Ngũ Hành. Các loại đá phong thủy phù hợp gắn vàng 610:

  • Thạch anh hồng (độ cứng 7 Mohs): Tăng vận tình duyên, hòa hợp gia đình – phù hợp mệnh Thổ, Thủy (Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy)
  • Thạch anh tóc vàng (rutilated quartz 6.5-7 Mohs): Thu hút tài lộc, may mắn – hợp mệnh Kim, Thổ nhờ màu vàng cùng hệ năng lượng Kim
  • Mắt hổ vàng nâu (6.5-7 Mohs): Tăng tự tin, bảo vệ – phù hợp mệnh Hỏa, Thổ (Thổ sinh Kim tạo năng lượng tuần hoàn)
  • Ngọc bích xanh (jadeite 6.5-7 Mohs): Bình an, sức khỏe – hợp mệnh Mộc, Thủy nhưng cần tránh mệnh Kim vì Kim khắc Mộc
  • Thạch anh trắng trong (7 Mohs): Thanh lọc năng lượng, tăng tập trung – trung hòa, phù hợp mọi mệnh
  • Hổ phách vàng (2-2.5 Mohs độ cứng thấp): Chỉ gắn dạng mặt dây không va chạm, tăng vận sức khỏe cho mệnh Thổ, Kim

Theo chuyên gia Nguyễn Ngọc Tú – Giám đốc Iruby: “Vàng 610 kết hợp thạch anh tóc vàng tạo hiệu ứng cộng hưởng năng lượng Kim mạnh mẽ, phù hợp người kinh doanh cần tăng tài vận. Tuy nhiên, cần chọn viên đá có độ trong cao, tơ vàng rõ nét và trọng lượng dưới 8mm để chân đá vàng 610 giữ chặt lâu dài. Tránh gắn đá quá nặng (>10mm) vì vàng 610 mềm hơn bạch kim, dễ bị lỏng chân sau 2-3 năm sử dụng thường xuyên.

Những câu hỏi thường gặp về vàng 610 và vàng 18K là gì?

Ba vấn đề người mua thắc mắc nhiều nhất xoay quanh sự khác biệt màu sắc, khả năng gây dị ứng da và tính năng gắn đá của hai loại vàng. Vàng 610 và 18K có thành phần hợp kim khác nhau tạo nên đặc tính riêng về thẩm mỹ, an toàn sức khỏe và ứng dụng thực tế. Bên cạnh việc xác định vàng 610 có phải là vàng 18K không thì hiểu rõ những điểm này giúp lựa chọn đúng loại vàng phù hợp nhu cầu cá nhân.

Giải đáp chi tiết một vài thắc mắc thường gặp để có thêm kiến thức

Lý giải chi tiết vì sao vàng 610 thường sáng màu hơn vàng 18K?

Vàng 610 có màu vàng nhạt hơn do tỷ lệ kim loại hợp kim cao (39%) pha loãng màu vàng tự nhiên của vàng nguyên chất. Tỷ lệ bạc-kẽm trong hợp kim vàng 610 thường nhiều hơn vàng 18K, tạo sắc độ sáng gần vàng trắng hoặc vàng chanh. Các yếu tố ảnh hưởng màu sắc:

  • Tỷ lệ đồng-bạc: Vàng 610 có 10-15% bạc (màu trắng) trong khi 18K chỉ 5-8%, làm loãng màu vàng đỏ của đồng
  • Công nghệ tẩy trắng: Nhiều nhà sản xuất xử lý hóa học làm trắng bề mặt vàng 610 để tạo sự khác biệt với vàng ta
  • Phản xạ ánh sáng: Hàm lượng vàng thấp hơn giảm độ phản chiếu màu vàng đặc trưng, tăng độ bạc bạc

Vàng 610 có bị dị ứng da khi sử dụng ở dạng trang sức không?

Vàng 610 có nguy cơ gây dị ứng cao hơn vàng 18K ở người da nhạy cảm do chứa nhiều niken hoặc đồng – hai kim loại phổ biến gây kích ứng tiếp xúc. Theo Tổ chức Y tế Thế giới năm 2019, 10-15% dân số có phản ứng với niken, biểu hiện ngứa, đỏ da, phát ban tại vị trí đeo trang sức. Vàng 18K an toàn hơn vì hàm lượng vàng cao (75%) giảm tỷ lệ kim loại gây dị ứng xuống 25%.

Tuy nhiên, không phải ai cũng dị ứng và mức độ phụ thuộc cấu tạo hợp kim cụ thể. Vàng 610 cao cấp dùng palladium hoặc kẽm thay niken giảm nguy cơ, nhưng giá cao hơn 10-15%. Người da nhạy cảm nên test nhỏ 24-48 giờ trước khi đeo thường xuyên, hoặc chọn vàng 18K-24K, bạch kim (Pt950) an toàn tuyệt đối.

Trang sức vàng 610 có đính đá, gắn kim cương được hay không?

Vàng 610 hoàn toàn gắn được đá quý và kim cương, nhưng chỉ phù hợp viên nhỏ-trung bình (<0.5 carat kim cương, <8mm đá màu) và chân đá đơn giản. Độ cứng 110-130 HV đủ giữ chân móng hoặc bezel chặt 3-5 năm sử dụng bình thường. Trang sức vàng 610 gắn đá phong thủy (thạch anh hồng, mắt hổ, ngọc bích) phổ biến tại Việt Nam vì giá thành hợp lý, đủ bền cho đeo hàng ngày mà không lo rơi đá.

Gắn đá dễ dàng với kích thước nhỏ giúp nâng tầm giá trị vàng 610

Tìm hiểu vàng 610 có phải là vàng 18K không dễ dàng thấy rằng do chênh lệch 14% hàm lượng vàng nguyên chất, tạo sự khác biệt rõ rệt về giá trị, độ bền và khả năng giữ giá khi bán lại. Lựa chọn giữa hai loại vàng phụ thuộc mục đích sử dụng – vàng 610 phù hợp đeo hàng ngày giá hợp lý, vàng 18K phù hợp đầu tư dài hạn và trang sức cao cấp. Thông tin mang tính tham khảo, người mua cần kiểm tra ký hiệu và giấy chứng nhận tại cửa hàng uy tín trước quyết định. Liên hệ Iruby ngay hôm nay để được tư vấn chọn vàng tây phù hợp mệnh Ngũ Hành, gắn đá phong thủy tăng vận khí cá nhân với 15+ năm kinh nghiệm đá quý và trang sức.

Nguyễn Anh
Nguyễn Anh · Content Writer

Tôi là một người đam mê sáng tạo nội dung với hơn 4 năm kinh nghiệm trong vai trò Content Writer, làm việc trên nhiều lĩnh vực và thương hiệu khác nhau.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN